Sản phẩm linh phụ kiện Intel
Tên gọiIntel Core i9-12900KS
Công nghệ CPU12nm
Số nhân16
Số luồng24
Tốc độ xử lý3.4 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.5 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i9-12900K
Công nghệ CPU12nm
Số nhân16
Số luồng24
Tốc độ xử lý3.2 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.3 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i9-12900KF
Công nghệ CPU12nm
Số nhân16
Số luồng24
Tốc độ xử lý3.4 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.5 GHz
Nhân đồ họa tích hợpNo
Tốc độ GPU tích hợp cơ bảnNo
Tốc độ GPU tích hợp tối đaNo
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i7-12700K
Công nghệ CPU12nm
Số nhân12
Số luồng20
Tốc độ xử lý3.6 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.0 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i7-12700KF
Công nghệ CPU12nm
Số nhân12
Số luồng20
Tốc độ xử lý3.6 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.0 GHz
Nhân đồ họa tích hợpNo
Tốc độ GPU tích hợp cơ bảnNo
Tốc độ GPU tích hợp tối đaNo
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i5-12600K
Công nghệ CPU12nm
Số nhân10
Số luồng16
Tốc độ xử lý3.7 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.9 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i5-12600KF
Công nghệ CPU12nm
Số nhân10
Số luồng16
Tốc độ xử lý3.7 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.9 GHz
Nhân đồ họa tích hợpNo
Tốc độ GPU tích hợp cơ bảnNo
Tốc độ GPU tích hợp tối đaNo
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i9-12900
Công nghệ CPU12nm
Số nhân16
Số luồng24
Tốc độ xử lý3.2 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.0 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i9-12900F
Công nghệ CPU12nm
Số nhân16
Số luồng24
Tốc độ xử lý3.5 GHz
Tốc độ xử lý tối đa5.0 GHz
Nhân đồ họa tích hợpNo
Tốc độ GPU tích hợp cơ bảnNo
Tốc độ GPU tích hợp tối đaNo
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i7-12700
Công nghệ CPU12nm
Số nhân12
Số luồng20
Tốc độ xử lý3.5 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.9 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i7-12700F
Công nghệ CPU12nm
Số nhân12
Số luồng20
Tốc độ xử lý3.6 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.9 GHz
Nhân đồ họa tích hợpNo
Tốc độ GPU tích hợp cơ bảnNo
Tốc độ GPU tích hợp tối đaNo
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i5-12600
Công nghệ CPU12nm
Số nhân10
Số luồng16
Tốc độ xử lý3.5 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.8 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i5-12500
Công nghệ CPU12nm
Số nhân6
Số luồng12
Tốc độ xử lý3.0 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.6 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800
Tên gọiIntel Core i5-12400
Công nghệ CPU12nm
Số nhân6
Số luồng12
Tốc độ xử lý2.5 GHz
Tốc độ xử lý tối đa4.4 GHz
Nhân đồ họa tích hợpUHD 770
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản350 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa1.5 GHz
Loại bộ nhớDDR5 4800

Dịch vụ khác